white-livered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white-livered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white-livered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white-livered.
Từ điển Anh Việt
white-livered
/'wait'lipt/
* tính từ
nhát gan, nhút nhát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white-livered
Similar:
chicken: easily frightened
Synonyms: chickenhearted, lily-livered, yellow, yellow-bellied