chickenfeed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chickenfeed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chickenfeed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chickenfeed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chickenfeed
Similar:
small change: a trifling sum of money
Synonyms: chump change
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).