small change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small change.
Từ điển Anh Việt
small change
/'smɔ:l'tʃeindʤ/
* danh từ
tiền lẻ, tiền xu, tiền hào
chuyện tầm phơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small change
* kinh tế
tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small change
a trifling sum of money
Synonyms: chickenfeed, chump change
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale