small change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small change.

Từ điển Anh Việt

  • small change

    /'smɔ:l'tʃeindʤ/

    * danh từ

    tiền lẻ, tiền xu, tiền hào

    chuyện tầm phơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small change

    * kinh tế

    tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet