small beer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small beer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small beer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small beer.
Từ điển Anh Việt
small beer
/'smɔ:l'biə/
* danh từ
bia nhẹ
người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn
to chronicle small_beer
bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
to think no small_beer of oneself
tự cho mình là ghê gớm lắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small beer
Similar:
triviality: something of small importance
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale