smallage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smallage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smallage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smallage.

Từ điển Anh Việt

  • smallage

    /smɔ:l/

    * danh từ

    (thực vật học) cần tây dại