smallness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smallness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smallness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smallness.
Từ điển Anh Việt
smallness
/'smɔ:lnis/
* danh từ
sự nhỏ bé
sự ít ỏi
sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind: trí óc hẹp hòi của nó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smallness
the property of having a relatively small size
Synonyms: littleness
the property of being a relatively small amount
he was attracted by the smallness of the taxes
the property of having relatively little strength or vigor
the smallness of her voice
Synonyms: littleness
Similar:
pettiness: lack of generosity in trifling matters
Synonyms: littleness