pettiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pettiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pettiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pettiness.
Từ điển Anh Việt
pettiness
/'petinis/
* danh từ
tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pettiness
narrowness of mind or ideas or views
the quality of being unimportant and petty or frivolous
Synonyms: triviality, slightness, puniness
lack of generosity in trifling matters
Synonyms: littleness, smallness