littleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

littleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm littleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của littleness.

Từ điển Anh Việt

  • littleness

    /'litlnis/

    * danh từ

    sự nhỏ bé

    tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • littleness

    Similar:

    smallness: the property of having a relatively small size

    Antonyms: largeness, bigness

    smallness: the property of having relatively little strength or vigor

    the smallness of her voice

    pettiness: lack of generosity in trifling matters

    Synonyms: smallness