largeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

largeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm largeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largeness.

Từ điển Anh Việt

  • largeness

    /'lɑ:dʤnis/

    * danh từ

    sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn

    tính rộng râi (quan điểm...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • largeness

    large or extensive in breadth or importance or comprehensiveness

    the might have repercussions of unimaginable largeness

    the very extensiveness of his power was a temptation to abuse it

    Synonyms: extensiveness

    the property of having a relatively great size

    Synonyms: bigness

    Antonyms: smallness, littleness

    Similar:

    breadth: the capacity to understand a broad range of topics

    a teacher must have a breadth of knowledge of the subject

    a man distinguished by the largeness and scope of his views

    Synonyms: comprehensiveness

    pretentiousness: the quality of being pretentious (behaving or speaking in such a manner as to create a false appearance of great importance or worth)

    Synonyms: pretension

    Antonyms: unpretentiousness