comprehensiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensiveness.

Từ điển Anh Việt

  • comprehensiveness

    /,kɔmpri'hensivnis/

    * danh từ

    tính chất bao hàm; tính chất toàn diện

    sự mau hiểu, sự sáng ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comprehensiveness

    completeness over a broad scope

    Synonyms: fullness

    Similar:

    breadth: the capacity to understand a broad range of topics

    a teacher must have a breadth of knowledge of the subject

    a man distinguished by the largeness and scope of his views

    Synonyms: largeness