fullness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fullness
/'fulnis/ (fulness) /'fulnis/
* danh từ
sự đầy đủ
sự no đủ
a feeling of fullness: cảm giác no đủ
sự đầy đặn, sự nở nang
sự lớn (âm thanh)
tính đậm, tính thắm (màu sắc)
the fullness of the heart
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the fullness of time
thời gian định trước; thời gian thích hợp
the fullness of the world
của cải của trái đất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fullness
* kinh tế
sự đầy đủ
sự no đủ
* kỹ thuật
đầy đủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fullness
the property of a sensation that is rich and pleasing
the music had a fullness that echoed through the hall
the cheap wine had no body, no mellowness
he was well aware of the richness of his own appearance
Synonyms: mellowness, richness
the condition of being filled to capacity
Antonyms: emptiness
greatness of volume
Synonyms: voluminosity, voluminousness
Similar:
comprehensiveness: completeness over a broad scope