extensiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensiveness.
Từ điển Anh Việt
extensiveness
/iks'tensivnis/
* danh từ
tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extensiveness
Similar:
largeness: large or extensive in breadth or importance or comprehensiveness
the might have repercussions of unimaginable largeness
the very extensiveness of his power was a temptation to abuse it