pretension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pretension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretension.
Từ điển Anh Việt
pretension
/pri'tenʃn/
* danh từ
ý muốn, kỳ vọng
điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pretension
* kỹ thuật
sự căng trước
sự kéo trước
cơ khí & công trình:
chất tải trước
đặt tải trước
xây dựng:
sự căng trước (bê tông ứng suất trước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pretension
a false or unsupportable quality
the advancing of a claim
his pretension to the crown
the town still puts forward pretensions as a famous resort
Similar:
pretentiousness: the quality of being pretentious (behaving or speaking in such a manner as to create a false appearance of great importance or worth)
Synonyms: largeness
Antonyms: unpretentiousness