pretensioned system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretensioned system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretensioned system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretensioned system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pretensioned system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ căng trước