triviality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
triviality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triviality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triviality.
Từ điển Anh Việt
triviality
/,trivi'æliti/
* danh từ
tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
điều vô giá trị, điều tầm thường
to write triviality: viết những chuyện tầm thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
triviality
something of small importance
Synonyms: trivia, trifle, small beer
Similar:
pettiness: the quality of being unimportant and petty or frivolous
Synonyms: slightness, puniness
technicality: a detail that is considered insignificant
Synonyms: trifle