technicality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technicality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technicality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technicality.

Từ điển Anh Việt

  • technicality

    /'tekni'kæliti/

    * danh từ

    chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn

    building technicalities: những chi tiết chuyên môn về xây dựng

    thuật ngữ chuyên môn

    sự phân biệt về chuyên môn

    tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technicality

    * kinh tế

    chi tiết kỹ thuật

    tính kỹ thuật

    * kỹ thuật

    chi tiết kỹ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technicality

    a detail that is considered insignificant

    Synonyms: trifle, triviality