small scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small scale
* kỹ thuật
mức nhỏ
toán & tin:
tỉ lệ nhỏ
xây dựng:
tỉ lệ nhỏ (bản đồ)
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale