small scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small scale

    * kỹ thuật

    mức nhỏ

    toán & tin:

    tỉ lệ nhỏ

    xây dựng:

    tỉ lệ nhỏ (bản đồ)