smallpox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smallpox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smallpox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smallpox.

Từ điển Anh Việt

  • smallpox

    /'smɔ:lpɔks/

    * danh từ

    (y học) bệnh đậu mùa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smallpox

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh đậu mùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smallpox

    a highly contagious viral disease characterized by fever and weakness and skin eruption with pustules that form scabs that slough off leaving scars

    Synonyms: variola, variola major