small cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small cap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • small cap

    a corporation with a small capitalization

    this annual conference is a showcase for ambitious small caps

    Similar:

    small capital: a character having the form of an upper-case letter but the same height as lower-case letters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).