small town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small town.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small town
* kỹ thuật
thành phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small town
Similar:
village: a community of people smaller than a town
Synonyms: settlement
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale