small gross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small gross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small gross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small gross.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small gross

    * kinh tế

    gốt nhỏ (=10 tá)