small shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small shot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small shot

    * kỹ thuật

    hạt

    cơ khí & công trình:

    bi (kim loại)

    xây dựng:

    đan chì (để săn)