small fry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small fry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small fry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small fry.
Từ điển Anh Việt
small fry
/'smɔ:l'frai/
* danh từ
cá nhỏ, cá con
bọn trẻ con, bọ trẻ ranh
lũ người tầm thường nhỏ mọn
những vật tầm thường nhỏ mọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale