small fry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small fry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small fry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small fry.

Từ điển Anh Việt

  • small fry

    /'smɔ:l'frai/

    * danh từ

    cá nhỏ, cá con

    bọn trẻ con, bọ trẻ ranh

    lũ người tầm thường nhỏ mọn

    những vật tầm thường nhỏ mọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet