tyke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tyke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyke.
Từ điển Anh Việt
tyke
/taik/ (tike) /taik/
* danh từ
con chó cà tàng (chó loại xấu)
người hèn hạ; đồ vô lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tyke
a native of Yorkshire
Similar:
peasant: a crude uncouth ill-bred person lacking culture or refinement
Synonyms: barbarian, boor, churl, Goth, tike
child: a young person of either sex
she writes books for children
they're just kids
`tiddler' is a British term for youngster
Synonyms: kid, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, fry, nestling