youngster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
youngster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm youngster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của youngster.
Từ điển Anh Việt
youngster
/'jʌɳstə/
* danh từ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai