minor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor.

Từ điển Anh Việt

  • minor

    /'mainə/

    * tính từ

    nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu

    minor mistakes: những lỗi nhỏ

    to play a minor part: đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ

    em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)

    Smith minor: Xmít bé

    (âm nhạc) thứ

    minor interval: quãng thứ

    * danh từ

    người vị thành niên

    (âm nhạc) điệu th

  • minor

    (đại số) định thức con // nhỏ, bé

    complementary m. định thức con bù

    principal m. định thức con chính

    sigbed m. phần bù đại số

    symmetrical m. định thức con đối xứng

    unsymmetrical m. định thức con không đối xứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minor

    * kinh tế

    không quan trọng

    môn phụ (môn học phụ, môn thi phụ)

    người vị thành niên

    nhỏ

    thứ yếu

    * kỹ thuật

    bé

    định thức con

    nhỏ

    nhỏ hơn

    phụ

    cơ khí & công trình:

    thứ cấp

    điện lạnh:

    thuộc số ít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minor

    of lesser importance or stature or rank

    a minor poet

    had a minor part in the play

    a minor official

    many of these hardy adventurers were minor noblemen

    minor back roads

    Antonyms: major

    lesser in scope or effect

    had minor differences

    a minor disturbance

    Antonyms: major

    inferior in number or size or amount

    a minor share of the profits

    Ursa Minor

    Antonyms: major

    of a scale or mode

    the minor keys

    in B flat minor

    Antonyms: major

    not of legal age

    minor children

    Synonyms: nonaged, underage

    Antonyms: major

    of lesser seriousness or danger

    suffered only minor injuries

    some minor flooding

    a minor tropical disturbance

    Antonyms: major

    of your secondary field of academic concentration or specialization

    Antonyms: major

    of the younger of two boys with the same family name

    Jones minor

    warranting only temporal punishment

    venial sin

    Synonyms: venial

    limited in size or scope

    a small business

    a newspaper with a modest circulation

    small-scale plans

    a pocket-size country

    Synonyms: modest, small, small-scale, pocket-size, pocket-sized

    Similar:

    child: a young person of either sex

    she writes books for children

    they're just kids

    `tiddler' is a British term for youngster

    Synonyms: kid, youngster, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling