small-scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small-scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-scale.
Từ điển Anh Việt
small-scale
* tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small-scale
* kinh tế
cỡ nhỏ
quy mô nhỏ
* kỹ thuật
cỡ nhỏ
quy mô nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small-scale
created or drawn on a small scale
small-scale maps
a small-scale model
Similar:
minor: limited in size or scope
a small business
a newspaper with a modest circulation
small-scale plans
a pocket-size country
Synonyms: modest, small, pocket-size, pocket-sized