small-scale representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small-scale representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-scale representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-scale representation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small-scale representation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đọc thẻ chip

    bộ đọc thẻ thông minh

    xây dựng:

    sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ