small-scale liquefier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small-scale liquefier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-scale liquefier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-scale liquefier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small-scale liquefier

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy hóa lỏng (cỡ) nhỏ