pocket-sized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocket-sized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket-sized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket-sized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pocket-sized
Similar:
minor: limited in size or scope
a small business
a newspaper with a modest circulation
small-scale plans
a pocket-size country
Synonyms: modest, small, small-scale, pocket-size
pocket-size: small enough to be carried in a garment pocket
pocket-size paperbacks
Synonyms: pocketable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).