pocketable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocketable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocketable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocketable.

Từ điển Anh Việt

  • pocketable

    /'pɔkitəbl/

    * tính từ

    bỏ túi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pocketable

    Similar:

    pocket-size: small enough to be carried in a garment pocket

    pocket-size paperbacks

    Synonyms: pocket-sized