minor loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minor loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor loop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minor loop
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chu trình con
đo lường & điều khiển:
chu trình thứ yếu
Từ liên quan
- minor
- minors
- minorant
- minority
- minor arc
- minor bed
- minor key
- minor sea
- minor axis
- minor beam
- minor fold
- minor lobe
- minor loop
- minor mode
- minor node
- minor port
- minor road
- minor role
- minor suit
- minor term
- minor tone
- minorities
- minor alarm
- minor brake
- minor bulks
- minor cycle
- minor fault
- minor river
- minor scale
- minor sixth
- minor stick
- minor third
- minor total
- minor trade
- minor change
- minor damage
- minor defect
- minor league
- minor planet
- minor radius
- minor repair
- minor second
- minor switch
- minor carrier
- minor expense
- minor failure
- minor folding
- minor leaguer
- minor mineral
- minor offence