minor key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minor key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minor key

    * kỹ thuật

    khóa phụ

    toán & tin:

    khóa thứ yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minor key

    a key based on the minor scale

    Synonyms: minor mode