minor expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minor expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor expense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minor expense

    Similar:

    incidental expense: (frequently plural) an expense not budgeted or not specified

    he requested reimbursement of $7 for incidental expenses

    Synonyms: incidental

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).