minor role nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minor role nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor role giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor role.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minor role

    Similar:

    bit part: a small role

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).