minor planet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minor planet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor planet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor planet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minor planet

    any of numerous small celestial bodies that move around the sun

    Synonyms: planetoid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).