minors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minors.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minors
Similar:
minor league: a league of teams that do not belong to a major league (especially baseball)
Synonyms: bush league
child: a young person of either sex
she writes books for children
they're just kids
`tiddler' is a British term for youngster
Synonyms: kid, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).