bush league nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bush league nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bush league giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bush league.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bush league

    Similar:

    minor league: a league of teams that do not belong to a major league (especially baseball)

    Synonyms: minors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).