bushbuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bushbuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushbuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushbuck.
Từ điển Anh Việt
bushbuck
* danh từ
sơn dương có vằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bushbuck
antelope with white markings like a harness and twisted horns
Synonyms: guib, Tragelaphus scriptus