bush willow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bush willow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bush willow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bush willow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bush willow
small South African tree having creamy yellow fragrant flowers usually growing on stream banks
Synonyms: Combretum erythrophyllum
small deciduous tree of the Transvaal having spikes of yellow flowers
Synonyms: Combretum appiculatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bush
- bushy
- bushed
- bushel
- bushido
- bushily
- bushing
- bushman
- bushpig
- bushtit
- bush out
- bush pea
- bush tit
- bushbaby
- bushbuck
- busheler
- bushland
- bushnell
- bush baby
- bush bean
- bush-baby
- bushcraft
- busheller
- bushelman
- bushiness
- bushpilot
- bushwhack
- bush poppy
- bush vetch
- bush clover
- bush jacket
- bush lawyer
- bush league
- bush shrike
- bush violet
- bush willow
- bush-harrow
- bush-league
- bush-ranger
- bushwhacker
- bushy aster
- bush leaguer
- bush-fighter
- bush-whacker
- bushwhacking
- bush hibiscus
- bush-fighting
- bushel basket
- bushing drill
- bushing metal