bush clover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bush clover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bush clover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bush clover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bush clover
shrubby or herbaceous plants widely used for forage, soil improvement, and especially hay in southern United States
Synonyms: lespedeza
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bush
- bushy
- bushed
- bushel
- bushido
- bushily
- bushing
- bushman
- bushpig
- bushtit
- bush out
- bush pea
- bush tit
- bushbaby
- bushbuck
- busheler
- bushland
- bushnell
- bush baby
- bush bean
- bush-baby
- bushcraft
- busheller
- bushelman
- bushiness
- bushpilot
- bushwhack
- bush poppy
- bush vetch
- bush clover
- bush jacket
- bush lawyer
- bush league
- bush shrike
- bush violet
- bush willow
- bush-harrow
- bush-league
- bush-ranger
- bushwhacker
- bushy aster
- bush leaguer
- bush-fighter
- bush-whacker
- bushwhacking
- bush hibiscus
- bush-fighting
- bushel basket
- bushing drill
- bushing metal