bushing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bushing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bushing

    an insulating liner in an opening through which conductors pass

    a cylindrical metal lining used to reduce friction

    Synonyms: cylindrical lining

    Similar:

    bush: provide with a bushing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).