bushed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bushed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushed.

Từ điển Anh Việt

  • bushed

    * tính từ

    mệt nhoài, đuối sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bushed

    Similar:

    bush: provide with a bushing

    all in: very tired

    was all in at the end of the day

    so beat I could flop down and go to sleep anywhere

    bushed after all that exercise

    I'm dead after that long trip

    Synonyms: beat, dead