bushcraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bushcraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushcraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushcraft.
Từ điển Anh Việt
bushcraft
* danh từ
tài giỏi; có kinh nghiệm sống trong bụi