bushbaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bushbaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushbaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushbaby.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bushbaby

    Similar:

    galago: agile long-tailed nocturnal African lemur with dense woolly fur and large eyes and ears

    Synonyms: bush baby

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).