bush out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bush out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bush out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bush out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bush out

    grow outward

    the plant quickly bushed out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).