bushido nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bushido nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushido giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushido.

Từ điển Anh Việt

  • bushido

    * danh từ

    võ sĩ đạo (nhật bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bushido

    traditional code of the Japanese samurai which stressed courage and loyalty and self-discipline and simple living