tiddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiddler.

Từ điển Anh Việt

  • tiddler

    * danh từ

    cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)

    đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet