nestling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nestling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nestling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nestling.
Từ điển Anh Việt
nestling
/'nesliɳ/
* danh từ
chim non (chưa rời tổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nestling
young bird not yet fledged
Synonyms: baby bird
Similar:
child: a young person of either sex
she writes books for children
they're just kids
`tiddler' is a British term for youngster
Synonyms: kid, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry
cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position
We cuddled against each other to keep warm
The children snuggled into their sleeping bags
Synonyms: snuggle, nestle, nest, nuzzle, draw close
nestle: lie in a sheltered position
The little cottage nestles in the forest
nestle: position comfortably
The baby nestled her head in her mother's elbow
Synonyms: snuggle