nestling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nestling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nestling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nestling.

Từ điển Anh Việt

  • nestling

    /'nesliɳ/

    * danh từ

    chim non (chưa rời tổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet