kid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
kid
/kid/
* danh từ
con dê non
da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
* động từ
đẻ (dê)
* danh từ
(từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
* ngoại động từ
(từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
* danh từ
chậu gỗ nhỏ
cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kid
soft smooth leather from the hide of a young goat
kid gloves
Synonyms: kidskin
young goat
be silly or tease one another
After we relaxed, we just kidded around
Synonyms: chaff, jolly, josh, banter
Similar:
child: a young person of either sex
she writes books for children
they're just kids
`tiddler' is a British term for youngster
Synonyms: youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling
kyd: English dramatist (1558-1594)
Synonyms: Thomas Kyd, Thomas Kid
child: a human offspring (son or daughter) of any age
they had three children
they were able to send their kids to college
Antonyms: parent
pull the leg of: tell false information to for fun
Are you pulling my leg?